Thực đơn
Nhị_thập_bát_tú Liên kết ngoàiTam viên | ||
---|---|---|
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕) Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành |
Thực đơn
Nhị_thập_bát_tú Liên kết ngoàiLiên quan
Nhị thập bát tú Nhị thập tứ hiếu Nhị thập tứ sử Nhị thập diện Nhị thập bát tổ Nhị Trường Nhị Thành Nhị thức Nhị Thủy Nhị Thế Hoàng ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhị_thập_bát_tú http://www.chinapage.com/astronomy/astronomy.html http://homepages.primex.co.uk/~sproston/sstar9.htm https://thienvanvietnam.org/TVHPD/TVHPD_NhiThapBat... https://thienvanvietnam.org/index.php?option=com_c...